ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trung tâm khí tượng thủy văn" 1件

ベトナム語 trung tâm khí tượng thủy văn
日本語 水文気象予報センター
例文 được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
マイ単語

類語検索結果 "trung tâm khí tượng thủy văn" 0件

フレーズ検索結果 "trung tâm khí tượng thủy văn" 1件

được dự báo bởi trung tâm khí tượng thủy văn
水文気象予報センターが予報した
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |